Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ Trách KD: 0981 868 222
0981 868 222
vinhbkak55@gmail.com
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Sản phẩm
Mitsubishi Destinator Premium
- Cam Kết Giá Tốt khi liên hệ trực tiếp
- Giảm Tiền mặt & Tặng phụ kiện hấp dẫn
- Hỗ Trợ Trả Góp lên tới 85%, lãi suất cực thấp, thủ tục lo từ a-z
- Hỗ Trợ A/C đi Đăng Kí , Đăng Kiểm và giao xe tận nhà
- Mang xe lái thử tại nhà, bất kể thời gian nào
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sắp lịch bảo dưỡng xe qua điện thoại hoặc đến tận nhà
Mitsubishi Destinator Ultimate
- Cam Kết Giá Tốt khi liên hệ trực tiếp
- Giảm Tiền mặt & Tặng phụ kiện hấp dẫn
- Hỗ Trợ Trả Góp lên tới 85%, lãi suất cực thấp, thủ tục lo từ a-z
- Hỗ Trợ A/C đi Đăng Kí , Đăng Kiểm và giao xe tận nhà
- Mang xe lái thử tại nhà, bất kể thời gian nào
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sắp lịch bảo dưỡng xe qua điện thoại hoặc đến tận nhà
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 16-inch
- Màn hình giải trí 8-inch
- Camera lùi
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 18-inch
- Chất liệu ghế da sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete
- Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)
- 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Mâm hợp kim 18-inch
- Hệ dẫn động Super Select 4WD-II
- Khóa vi sai cầu sau
- Hộp số tự động 6 cấp
- Cảm biến áp suất lốp TPMS
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Mitsubishi Xforce Premium
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
- Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Mitsubishi Xforce Exceed
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- 4 Túi khí an toàn
Mitsubishi Xforce GLX
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 17-inch
- Khoảng sáng gầm 219 mm
- Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- 4 Túi khí an toàn
New Mitsubishi Xpander Cross
- Hỗ trợ khách hàng vay ngân hàng trả góp lãi suất thấp
- Nhận ưu đãi tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe
- Hỗ trợ tối đa lên 85% giá trị xe
- Hỗ trợ toàn bộ hồ sơ vay cho khách hàng
- Thủ tục nhanh gọn hiệu quả
- Hỗ trợ cho khách hàng không chứng minh được thu nhập, nợ xấu nhóm, hộ khẩu tỉnh có kết quả trong ngày (cam kết tỉ lệ đậu hồ sơ lên đến 80%, hoàn toàn không thu phí khách hàng).
Mitsubishi Xpander MT
Dung Tích Xylanh (cc): 1.499 Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000 Hộp số: Số sàn 5 cấp Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không Túi khí an toàn: Túi khí đôi
Mitsubishi Xpander AT
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)
Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)
Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)
Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)
Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)
Hộp số: Số tự động 4 cấp
New Mitsubishi Xpander AT Premium
- Hỗ trợ khách hàng vay ngân hàng trả góp lãi suất thấp
- Nhận ưu đãi tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe
- Hỗ trợ tối đa lên 85% giá trị xe
- Hỗ trợ toàn bộ hồ sơ vay cho khách hàng
- Thủ tục nhanh gọn hiệu quả
- Hỗ trợ cho khách hàng không chứng minh được thu nhập, nợ xấu nhóm, hộ khẩu tỉnh có kết quả trong ngày (cam kết tỉ lệ đậu hồ sơ lên đến 80%, hoàn toàn không thu phí khách hàng).
Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.795 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 179/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport Mode
Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.795 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 179/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport Mode
New Mitsubishi Attrage CVT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Chiều dài cơ sở (mm): 2.550 Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 Số chỗ ngồi: 5 chỗ Loại động cơ: 1.2L MIVEC Công Suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100/4.000
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.780 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport mode
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4,825 x 1,815 x 1,835 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 2,800 Loại động cơ: Dầu 2.4L MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2442 Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2500 Hộp số: Số tự động 8 cấp-Sport mode
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4,825 x 1,815 x 1,835 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 2,800 Loại động cơ: Dầu 2.4L MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2442 Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2500 Hộp số: Số tự động 8 cấp-Sport mode
Mitsubishi Triton 4x2 MT
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2020 Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.695 x 1.810 x 1.710 Chiều dài cơ sở (mm): 2.670 Số chỗ ngồi: 7 chỗ Công suất cực đại(ps/rpm): 145/6000 Moomen xoắn cực đại (nm/rpm): 196/4200
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT
Dung Tích Xylanh (cc): 2.360 Công suất cực đại (ps/rpm): 167/6.000 Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có Túi khí an toàn: 7 túi khí an toàn
Mitsubishi Attrage CVT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 2.550 Loại động cơ: 1.2L MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 1.193 Công suất cực đại (ps/rpm): 78 / 6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100 / 4.000 Hộp số: Tự động vô cấp CVT - INVECS III
Mitsubishi Attrage MT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 2.550 Loại động cơ: 1.2L MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 1.193 Công suất cực đại (ps/rpm): 78 / 6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100 / 4.000 Hộp số: Số sàn 5 cấp


































