Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Phụ Trách KD: 0981 868 222

0981 868 222

vinhbkak55@gmail.com
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Mitsubishi Triton
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 16-inch
- Màn hình giải trí 8-inch
- Camera lùi
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 18-inch
- Chất liệu ghế da sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete
- Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)
- 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Mâm hợp kim 18-inch
- Hệ dẫn động Super Select 4WD-II
- Khóa vi sai cầu sau
- Hộp số tự động 6 cấp
- Cảm biến áp suất lốp TPMS
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.795 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 179/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport Mode
Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.795 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 179/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport Mode
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.780 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport mode